grad
grad![](img/dict/02C013DD.png) | [græd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Anh) người tốt nghiệp đại học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Mỹ) học viên dự hết một khoá học |
lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)
/græd/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)
(Anh) người tốt nghiệp đại học
(Mỹ) học viên dự hết một khoá học
|
|