Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gradient


[gradient]
danh từ giống đực
(khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) građien
Gradient de température
građien nhiệt độ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.