Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graduel


[graduel]
tính từ
tuần tự, từng bước
Diminution graduelle
sự giảm từng bước
Effort graduel
nỗ lực từng bước
phản nghĩa Brusque, soudain, subit
danh từ giống đực (tôn giáo)
bài kinh bậc
sách hát lễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.