Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grailler


[grailler]
nội động từ
quạ quạ (quạ kêu)
nói giọng khàn khàn
(săn bắn) thổi tù và gọi chó về
(thông tục) ăn
Ils son en train de grailler
chúng đang ăn uống
ngoại động từ
(thông tục) ăn
Rien à grailler
chẳng có gì để ăn cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.