|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graisser
![](img/dict/02C013DD.png) | [graisser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bôi mỡ, tra dầu mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graisser les rouages d'une machine | | tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vấy dầu mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Graisser un vêtement | | làm vấy dầu mỡ vào quần áo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégraisser | | ![](img/dict/809C2811.png) | graisser la patte à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | đút lót tiền cho ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | graisser le marteau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng | | ![](img/dict/809C2811.png) | graisser ses bottes | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chuẩn bị đi xa | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sắp chết | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở (thành) nhớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce vin graisse | | rượu nho này trở nhớt |
|
|
|
|