|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gramme
![](img/dict/02C013DD.png) | [gramme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) gam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chút ít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a pas un gramme de bon sens | | hắn chẳng có chút lương tri nào cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | gramme-force | | ![](img/dict/633CF640.png) | gam lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | gramme-poids | | ![](img/dict/633CF640.png) | gam khối lượng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Gram |
|
|
|
|