![](img/dict/02C013DD.png) | [grandeur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính chất to lớn; tầm quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grandeur d'un sacrifice |
| tính chất to lớn của một sự hi sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grandeur d'un projet |
| tầm quan trọng của một dự án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | uy thế, thế lực; danh vọng, quyền quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La grandeur souveraine |
| uy thế quân vương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Né au sein des grandeurs |
| sinh trưởng trong nơi quyền quý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Đức (danh hiệu giám mục) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa Grandeur l'évêque de Hanoï |
| Đức Giám mục Hà Nội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính cao thượng, sự cao quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grandeur d'âme |
| tâm hồn cao thượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ lớn; cỡ, khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De la grandeur de la main |
| lớn bằng bàn tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des livres de toutes les grandeurs |
| sách đủ cỡ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) độ sáng (của tinh tú) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học; vật lý học) đại lượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Grandeur variable |
| đại lượng biến thiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | folie des grandeurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoang tưởng tự đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grandeur nature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem nature |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder quelqu'un du haut de sa grandeur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn ai một cách ngạo nghễ, nhìn ai một cách kiêu ngạo |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exiguïté, petitesse. Faiblesse, médiocrité. Décadence, misère. Bassesse, mesquinerie |