Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grandir


[grandir]
nội động từ
lớn thêm, lớn lên
Enfant qui grandit vite
đứa trẻ lớn lên nhanh
Plante qui grandit
cây lớn lên
tăng thêm
L'obscurité grandit
bóng tối tăng thêm
Pouvoir qui va grandissant
quyền hành ngày càng tăng thêm
Grandir en sagesse
khôn ngoan hơn
ngoại động từ
làm lớn thêm
Ces chaussures le grandissent
đôi giày đó làm cho nó lớn thêm
phóng đại
Le microscope grandit les objets
kính hiển vi phóng đại các vật
L'imagination grandit les dangers
trí tưởng tượng phóng đại nguy hiểm lên
làm cho cao thượng hơn, nâng cao
L'adversité grandit l'homme
cảnh bất hạnh nâng cao con người lên
phản nghĩa Décroître, diminuer, rapetisser. Atténuer, réduire, restreindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.