|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grappe
| [grappe] | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) chùm | | | Grappes de la vigne | | chùm nho | | | (thô tục, nghĩa bóng) cơ quan sinh dục của nam giới | | | túm, cụm | | | S'assembler par grappe | | nhóm lại từng cụm | | | lâche-moi la grappe | | | (thân mật) hãy để cho tôi yên |
|
|
|
|