Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grappe


[grappe]
danh từ giống cái
(thực vật học) chùm
Grappes de la vigne
chùm nho
(thô tục, nghĩa bóng) cơ quan sinh dục của nam giới
túm, cụm
S'assembler par grappe
nhóm lại từng cụm
lâche-moi la grappe
(thân mật) hãy để cho tôi yên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.