|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grave
![](img/dict/02C013DD.png) | [grave] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm trang, trịnh trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme grave | | người nghiêm trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air grave | | vẻ nghiêm trang trịnh trọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghiêm trọng, trầm trọng, nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire grave | | việc nghiêm trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie grave | | bệnh trầm trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faute grave | | lỗi nặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton grave | | giọng trầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) chậm rãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps graves | | vật nặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín | | ![](img/dict/809C2811.png) | accent grave | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) dấu huyền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Badin, familier, frivole, insouciant; futile. Anodin, bénin. Léger. Aigu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng trầm; âm trầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang |
|
|
|
|