gravy ![](images/dict/g/gravy.gif)
gravy![](img/dict/02C013DD.png) | ['greivi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | gravy beef | | thịt bò nấu lấy nước ngọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ |
/'greivi/
danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt gravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
|
|