|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grelot
| [grelot] | | danh từ giống đực | | | cái nhạc | | | Grelot attaché au collier d'un cheval | | nhạc buộc ở vòng cổ ngựa | | | máy điện thoại | | | Un coup de grelot | | một cú điện thoại | | | attacher le grelot | | | xướng xuất việc gì | | | avoir les grelots | | | (thông tục) sợ run |
|
|
|
|