Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gropingly




gropingly
['groupiηli]
phó từ
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm


/'groupiɳli/

phó từ
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.