![](img/dict/02C013DD.png) | [graund] |
![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt đất, đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sit on the ground |
| ngồi trên (mặt) đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cut a tree to the ground |
| đốn cây sát góc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | above ground |
| bên trên mặt đât |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | below ground |
| trong lòng đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break fresh ground |
| khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi đất, khu đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a volleyball ground |
| bãi bóng chuyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) đất đai vườn tược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an old mansion with extensive grounds |
| một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí, khoảng cách trên mặt đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep one's ground |
| giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give (lose) ground |
| rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáy (biển, hồ...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to touch ground |
| sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a design of pink roses on a white ground |
| mẫu trang trí hoa hồng trên nền trắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cặn bã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý lẽ, lý do, nguyên cớ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have good ground(s) for believing something |
| có đủ lý do để tin một điều gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on what grounds do you suspect him? |
| vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự tiếp đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | common ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) common |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cover much ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi được đường dài |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cut the ground from under somebody's feet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | down to the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) down |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forbidden ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khu vực cấm vào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vấn đề không được nói đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have one's ear to the ground |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have both feet on the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhạy bén, tinh tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stand one's ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ vững lập trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to gain ground on sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi theo ai sát nút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get off the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plan falls to the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kế hoạch thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to run to ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to run sb into the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to suit sb down to the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn thích hợp với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn, toàn bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thin on the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiếm có, hiếm thấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shift one's ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi lập trường, đổi ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on firm ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vững tin vào lý lẽ của mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ground one's hopes on |
| đặt hy vọng vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the teacher grounded his pupils in arithmetic |
| thầy giáo truyền đạt cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt xuống đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ground arms! |
| (quân sự) đặt súng xuống! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fog grounds all aeroplanes at N |
| sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) tiếp đất |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) mắc cạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) hạ cánh |