Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground-nut




ground-nut
['graundnʌt]
danh từ
lạc


/'graundnʌt/

danh từ
lạc

Related search result for "ground-nut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.