Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground-rent




ground-rent
['graund'rent]
danh từ
thuế đánh trên đất cất nhà, thuế sử dụng đất làm nhà, thuế thổ trạch


/'graundrent/

danh từ
tô đất, địa tô

Related search result for "ground-rent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.