groundless
groundless | ['graundlis] |  | tính từ | |  | không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...) | |  | groundless fear | | mối lo sợ không căn cứ | |  | groundless rumours | | những tin đồn đại không căn cứ, những lời đồn đại vu vơ |
/'graundlis/
tính từ
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...) groundless fear những mối lo sợ không căn cứ groundless rumours những tin đồn đại không căn cứ
|
|