|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grouper
![](img/dict/02C013DD.png) | [grouper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp thành từng nhóm, phân nhóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grouper des enfants | | xếp trẻ em thành từng nhóm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grouper des faits | | tập hợp sự kiện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disperser, diviser, parsemer, séparer. Développer, étendre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định nhóm máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grouper un blessé | | định nhóm máu của một người bị thương |
|
|
|
|