|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grêler
![](img/dict/02C013DD.png) | [grêler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Ä‘á»™ng từ không ngôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mÆ°a đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il va grêler | | trá»i sắp mÆ°a đá | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m há»ng vì mÆ°a đá, tà n phá vì mÆ°a đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute cette région a été grêlée | | cả vùng nà y bị mÆ°a đá tà n phá |
|
|
|
|