| [gâteau] |
| danh từ giống đực |
| | bánh ngá»t |
| | Servir des gâteaux au dessert |
| dá»n bánh ngá»t ăn tráng miệng |
| | bánh (váºt hình bánh) |
| | Gâteau de marc d'arachide |
| bánh khô dầu lạc |
| | tầng ong |
| | avoir part au gâteau |
| | (thân máºt) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì) |
| | c'est du gâteau ! |
| | (thân máºt) thÃch quá! |
| | dễ ợt! |
| | gâteau d'anniversaire |
| | bánh sinh nháºt |
| | partager le gâteau |
| | (thÆ°á»ng xấu) chia lãi |