|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
génie
![](img/dict/02C013DD.png) | [génie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần bản mệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le génie des eaux | | thần sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le génie de la liberté | | thần tá»± do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên tà i; kẻ thiên tà i, báºc anh tà i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme de génie | | má»™t ngÆ°á»i thiên tà i | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Médiocrité, nullité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tà i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le génie des intrigues | | tà i mánh khoé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tinh thần, thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le génie d'une langue | | cái thần của má»™t ngôn ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) công binh | | ![](img/dict/809C2811.png) | génie chimique | | ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả những kiến thức cần thiết để xây dá»±ng má»™t nhà máy hoá chất và để tối Æ°u hoá sản xuất của nhà máy ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | génie civil | | ![](img/dict/633CF640.png) | nghệ thuáºt xây dá»±ng (cầu, Ä‘Æ°á»ng...) |
|
|
|
|