Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gì



verb
what
gì đó? What is it?
Whatever
dẫu có nghe Ä‘iá»u gì anh cÅ©ng không nên nói Whatever you hear, say nothing

[gì]
which; what
Anh tên gì?
What's your name?
Anh muốn gì?
What do you want?
Anh mang quốc tịch gì?
What is your nationality?; What nationality are you?
Tôi không hiểu nó nói gì, nên tôi không mua gì cả
I don't understand what he says, so I buy nothing
any
Anh có gặp nguy hiểm gì không?
Were you in any danger?
Cô ấy bị cấm làm bất cứ việc gì trong cơ quan này
She's forbidden to do any work in this office
Trong nhà có gì ăn không?
Is there any food in the house?
something
Em ăn gì không?
Would you like something to eat?
nothing
Tôi không hỠnói gì với hỠcả
I told them nothing at all



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.