| brique |
| | Tường gạch |
| mur de briques |
| | (động vật học) masse d'hépatopancréas (sous la carapace des crabes) |
| | tirer |
| | Gạch một gạch ngang |
| tirer une barre |
| | rayer; barrer; radier; biffer |
| | Gạch một tên |
| rayer un nom |
| | Gạch một câu |
| barrer une phrase |
| | Người ta đã gạch tên ông ấy trong danh sách cử tri |
| on l'a radié de la liste électorale |
| | Gạch bằng một nét bút |
| biffer d'un trait de plume |
| | nói tắt của gạch dưới |
| | Gạch những từ quan trọng |
| souligner les mots importants |