![](img/dict/D0A549BC.png) | lier; attacher; joindre; enchâsser; rattacher; se raccrocher; souder; fixer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Xi-măng gắn chặt đá vào nhau |
| le ciment lie fortement les pierres |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn tên tuổi của mình với một phát minh |
| attacher son nom à une invention |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn cử chỉ với lời nói |
| joindre le geste à la parole |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn viên kim cương vào cái nhẫn |
| enchâsser un diamant dans le chaton d'une bague |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn ma thuật với tôn giáo |
| rattacher la magie à la religion |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn hai đoạn văn |
| souder deux paragraphes |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | remettre (un insigne d'un ordre honorifique) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gắn huy chương |
| remettre une décoration |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) se fermer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vết thương đã gắn |
| la plaie s'est refermée |