Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gỗ


bois
đồ gỗ
meubles en bois
Gỗ quý
bois précieux
ăn gỗ, đục gỗ
lignivore
cây thân gỗ
plante ligneuse
chất gỗ
lignine
Gỗ chống hầm
boisage
gỗ dát tường
boiserie
hoá gỗ
lignifier
mạch gỗ (thực vật học)
vaisseau ligneux
sống trong gỗ
lignicole
sợi gỗ
fibre ligneux
sự hoá gỗ
lignification
thuật in bản gỗ
xylographie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.