|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà ng Việt Nam chất lượng cao
 | [hà ng Việt Nam chất lượng cao] | | |  | Vietnamese high-quality goods | | |  | Quạt Cophaco được xếp loại hà ng Việt Nam chất lượng cao năm năm liá»n | | | Cophaco fans are rated as Vietnamese high-quality goods for five years on end |
|
|
|
|