Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habitude


[habitude]
danh từ giống cái
thói quen, tập quán
Contracter de bonnes habitudes
nhiễm những thói quen tốt
Changer d'habitudes
thay đổi thói quen
Selon son habitude
theo thói quen
(từ cũ; nghĩa cũ) như habitus
comme habitude
như mọi ngày
d'habitude
thường thường
phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté, inexpérience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.