Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hacher


[hacher]
ngoại động từ
thái, băm
Hacher de la viande
thái thịt
Hacher du tabac
thái thuốc lá
Hacher des herbes
băm cỏ
chặt vụng
Hacher un poulet
chặt vụng con gà
phá tan, phá nát
Hacher un bataillon
phá tan một đại đội
Blés que la grêle a hachés
lúa mì do mưa đá phá nát
ngắt quãng
Discours haché d'applaudissements
bài diễn văn bị ngắt quãng bởi những tràng vỗ tay
gạch gạch; (hội hoạ) tô nét chải
La pluie hache le ciel obscur
mưa gạch gạch nền trời đen tối
hacher de la paille
(nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức);
se faire hacher
chống giữ đến người cuối cùng
chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.