Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hackstand




hackstand
['hækstænd]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến xe tắc xi


/'hækstænd/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến xe tắc xi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.