Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haemoptysis




haemoptysis
[hi:'mɔptisis]
danh từ
(y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu


/hi:'mɔptisis/

danh từ
(y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.