Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-cut




hair-cut
['heəkʌt]
danh từ
sự cắt tóc


/'heəkʌt/

danh từ
sự cắt tóc

Related search result for "hair-cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.