Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - New English Vietnamese Dictionary
hair



h\hair


hair

Hair grows on all mammals.

[heə]
danh từ
 một trong những sợi giống như chỉ nhỏ mọc từ da người và động vật
 there's a hair in my soup
 trong bát xúp của tôi có một sợi lông
 two blonde hairs on his coat collar
 hai sợi lông vàng hoe trên cổ áo anh ta
 tóc; lông cây; lông lá
 to have long, black hair
 có mái tóc dài, đen
 a cat with a fine coat of hair
 con mèo có bộ lông đẹp
 to do one's hair
 vấn tóc, làm đầu
 to have (get) one's hair cut
 (đi) cắt tóc
 to part one's hair
 rẽ đường ngôi
 to let down one's hair
 bỏ xoã tóc (đàn bà)
 against the hair
 ngược lông (vuốt)
 (nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược
 to bring somebody's gray hairs to the grave
 làm cho ai chết vì buồn
 by a hair
 chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc
 she won by a hair
 cô ấy thắng cuộc sát nút
 we escaped by a hair's breadth
 chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc
 to comb somebody's hair
 to stroke somebody's hair
 mắng mỏ ai; xỉ vả ai; sửa lưng ai
 to get (take) somebody by the short hairs
 (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
 to hang by a hair/thread
 (nói về số phận của một người...) phụ thuộc vào cái gì rất nhỏ; nghìn cân treo sợi tóc
 to keep one's hair on
 (từ lóng) bình tĩnh
 to lose one's hair
 rụng tóc, rụng lông
 (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
 to make somebody's hair curl
 làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
 not to turn a hair
 without turning a hair
 không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào
 phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng
 one's hair stands on end
 tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...); dựng tóc gáy
 to split hairs
 (xem) split
 take a hair of the dog that bit you
 (tục ngữ) lấy độc trị độc
 not to harm a hair of sb's head
 không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
 to have a good head of hair
 có mái tóc dầy phủ trên đầu
 neither hide nor hair of sb/sth
 không có dấu vết của ai/ cái gì
 to tear one's hair
 vò đầu bứt tóc, tức giận
 to let one's hair down
 nghỉ ngơi sau những giờ phút căng thẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.