half-nelson
half-nelson | ['hɑ:f'nelsn] | | Cách viết khác: | | halfnelson |  | ['hɑ:f'nelsn] | |  | Xem halfnelson |
/'hɑ:f'nelsn/ (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/
nelson) /'hɑ:f'nelsn/
danh từ
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật) !to get a half-nelson on somebody
ghì chặt được ai
(nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai
|
|