half-timer
half-timer | ['hɑ:f'taimə] |  | danh từ | |  | người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần | |  | học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi |
/'hɑ:f'taimə/
danh từ
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi
|
|