handout
handout | ['hændaut] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày | | | bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi |
| | [handout] | | saying && slang | | | page of information for students | | | If you want to know more about Brazil, read the handout. | | | (See a handout) |
/'hændaut/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
|
|