|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hanter
![](img/dict/02C013DD.png) | [hanter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ám ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce souvenir le hantait | | kỉ niệm ấy ám ảnh anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lui tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hanter les artistes | | lui tới các nghệ sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hanter les tripots | | lui tới sòng bạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | dis - moi qui tu hantes, je te dirai qui tu es | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy nói bạn anh là ai, tôi sẽ nói anh là người như thế nào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fuir, s'éloigner |
|
|
|
|