hard-handed
hard-handed![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:d'hændid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tay bị chai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc |
/'hɑ:d'greind/
tính từ
có tay bị chai
khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
tính từ
thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
|
|