|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardshell
hardshell![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:d∫el] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vỏ cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ |
/'hɑ:dʃel/
tính từ
có vỏ cứng
(nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ
|
|
|
|