![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:nis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ yên cương (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) áo giáp (của người và ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dệt khung go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go (get) back into harness |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại lao đầu vào công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in harness |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to die in harness |
| chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in double harness |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng với nhau, chung với nhau |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng yên cương (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...) |