harrow
harrow | ['hærou] | | danh từ | | | cái bừa | | | under the harrow | | | (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go | | ngoại động từ | | | bừa (ruộng...) | | | (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ | | | to harrow someone's feelings | | làm đau lòng ai |
/'hærou/
danh từ cái bừa !under the harrow (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
ngoại động từ bừa (ruộng...) (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ to harrow someone's feelings làm đau lòng ai
|
|