harvester 
harvester | ['hɑ:vistə] |  | danh từ | | |  | người gặt | | |  | (nông nghiệp) máy gặt | | |  | (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug) |
/'hɑ:vistə/
danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)
|
|