Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heart-break




heart-break
['hɑ:tbreik]
danh từ
nỗi đau buồn xé ruột


/'hɑ:tbreik/

danh từ
nỗi đau buồn xé ruột

Related search result for "heart-break"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.