heart-rending
heart-rending![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:t,rendiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | heart-rending powerty | | cảnh nghèo khổ não lòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a heart-rending cry | | tiếng kêu xé ruột |
/'hɑ:t,rendiɳ/
tính từ
đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột heart-rending powerty cảnh nghèo khổ não lòng a heart-rending cry tiếng kêu xé ruột
|
|