Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heel-piece




heel-piece
['hi:lpi:s]
danh từ
miếng da gót (giày)
gót giày


/'hi:lpi:s/

danh từ
miếng da gót (giày)
gót giày

Related search result for "heel-piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.