|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herculean
herculean![](img/dict/02C013DD.png) | [,hə:kju'li:ən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thần Ec-cun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ như Ec-cun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a herculean task | | một nhiệm vụ hết sức nặng nề |
/,hə:kju'li:ən/
tính từ
(thuộc) thần Ec-cun
khoẻ như Ec-cun
đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề a herculean task một nhiệm vụ hết sức nặng nề
|
|
|
|