hermitical
hermitical | [hə:'mitikəl] | | Cách viết khác: | | hermitic |  | [hə:'mitik] | |  | như hermitic |
/hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/
tính từ
(thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
(thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh
ẩn dật, hiu quạnh
|
|