|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herpetic
herpetic![](img/dict/02C013DD.png) | [hə:'petik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp |
/hə:'petik/
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp
mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp
|
|
|
|