|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hexagram
hexagram![](img/dict/02C013DD.png) | ['heksəgræm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình sáu đường |
hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)
/'heksəgræm/
danh từ
ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau)
hình sáu đường
|
|
|
|