high-strung
high-strung | ['hai'strʌη] | | tính từ | | | rất khoẻ, rất sung sức | | | dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed) |
/'hai'strʌɳ/
tính từ rất khoẻ, rất sung sức dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed)
|
|