 | [historique] |
 | tính từ |
|  | xem histoire 1 |
|  | Les personnages historiques |
| những nhân vật lịch sử |
|  | Circonstances historiques |
| hoàn cảnh lịch sử |
|  | Matérialisme historique |
| chủ nghĩa duy vật lịch sử |
|  | Fait historique |
| sự kiện lịch sử |
|  | c'est historique |
|  | (thân mật) đó là chuyện có thực |
 | phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique |
 | danh từ giống đực |
|  | quá trình, lịch sử |
|  | Faire l'historique d'un évènement |
| kể lại quá trình của một sự kiện |